Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
vắt vẻo


juché bien haut (et dans une position instable)
Vắt vẻo trên ngọn cây
juché bien haut sur la cime d'un arbre
assis d'une manière arrogante
vắt va vắt vẻo
(redoublement; sens plus fort) juché bien haut (et dans une position bien instable)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.